ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mọi người" 1件

ベトナム語 mọi người
button1
日本語 皆さん
例文
thông báo cho mọi người
皆さんにアナウンスする
マイ単語

類語検索結果 "mọi người" 1件

ベトナム語 toàn thể mọi người
button1
日本語 全員
例文
Toàn thể mọi người đều có mặt.
全員がそろう。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mọi người" 17件

thông báo cho mọi người
皆さんにアナウンスする
Mọi người đã ra ngoài nên không có ai ở nhà
みんな出かけたので、家に誰もいない
Anh ấy hào phóng giúp đỡ mọi người.
彼は寛大に人を助ける。
Cô ấy rất chu đáo với mọi người.
彼女は皆に優しい。
Toàn thể mọi người đều có mặt.
全員がそろう。
Chúng tôi khuyến khích mọi người tham gia.
私たちはみんなに参加を促す。
Mỗi người đều có khiếm khuyết.
誰にでも欠点がある。
Anh ấy tóm lại ý kiến của mọi người.
彼はみんなの意見をまとめる。
Cô ấy rất thân thiện với mọi người.
彼女は皆に親しみ易い。
Mọi người không quan tâm lắm
皆あまり気にしていない
Mọi người đã cùng nhau góp sức.
皆が一緒に尽力した。
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Mỗi người có quan niệm khác nhau về hạnh phúc.
人それぞれ観念が違う。
Gia đình là bệ đỡ của mỗi người.
家族は誰にとっても支えだ。
Mọi người đều đồng tình với kế hoạch.
みんなが計画に同意した。
Mỗi người có góc nhìn khác nhau.
人それぞれ視点が違う。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |