ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mọi người" 1件

ベトナム語 mọi người
日本語 皆さん
例文 thông báo cho mọi người
皆さんにアナウンスする
マイ単語

類語検索結果 "mọi người" 1件

ベトナム語 toàn thể mọi người
日本語 全員
マイ単語

フレーズ検索結果 "mọi người" 5件

thông báo cho mọi người
皆さんにアナウンスする
Mọi người đã ra ngoài nên không có ai ở nhà
みんな出かけたので、家に誰もいない
Mọi người không quan tâm lắm
皆あまり気にしていない
Phát ngôn của anh ấy thu hút sự chú ý của mọi người
彼の発言は人々を引き付ける
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |